Mã số thuế: 4001213537
1. Thông tin công ty:
Đang hoạt động
Loại hình pháp lý: Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập: 06/08/2020
Tên người đại diện theo pháp luật: TRẦN THANH TUẤN
Địa chỉ trụ sở chính: 401 Hùng Vương, Khối phố Phước Xuyên, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
2. Vốn điều lệ (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài, nếu có): 9.999.000.000 VNĐ
3. Nguồn vốn điều lệ: 100 vốn tư nhân
4. Người đại diện theo pháp luật
TRẦN THANH TUẤN - Giám đốc
5. Ngành, nghề kinh doanh:
Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
---|---|---|
4312 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | N |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | N |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | N |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | N |
4632 | Bán buôn thực phẩm | N |
4633 | Bán buôn đồ uống | N |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | N |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | N |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. | N |
4311 | Phá dỡ | N |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | N |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | N |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | N |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | N |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | N |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | N |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | N |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | N |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | N |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | N |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | N |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | N |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | N |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | N |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | N |
5224 | Bốc xếp hàng hóa | N |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | N |
5590 | Cơ sở lưu trú khác | N |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | N |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | N |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác | N |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | N |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây | N |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây | N |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh. | N |
6190 | Hoạt động viễn thông khác | N |
6201 | Lập trình máy vi tính | N |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | N |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | N |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | N |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | N |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | N |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | N |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Y |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | N |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | N |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | N |
7710 | Cho thuê xe có động cơ | N |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời | N |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | N |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | N |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | N |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | N |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp | N |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | N |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | N |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | N |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | N |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | N |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | N |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên. | N |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | N |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | N |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại. | N |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | N |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | N |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | N |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. | N |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | N |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | N |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | N |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | N |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | N |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | N |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | N |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. | N |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). | N |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. | N |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | N |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | N |
1520 | Sản xuất giày dép | N |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | N |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | N |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | N |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | N |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | N |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | N |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | N |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | N |
2431 | Đúc sắt thép | N |
2432 | Đúc kim loại màu | N |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | N |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | N |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | N |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | N |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | N |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | N |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | N |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp. | N |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | N |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | N |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | N |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy). | N |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | N |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. | N |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | N |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | N |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén. | N |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | N |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | N |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | N |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng. | N |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. | N |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da. | N |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | N |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | N |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật. | N |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | N |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | N |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | N |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | N |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | N |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | N |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | N |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện | N |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | N |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác | N |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | N |
3511 | Sản xuất điện. | N |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống. | N |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | N |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | N |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | N |
3830 | Tái chế phế liệu | N |
4101 | Xây dựng nhà để ở. | N |
4102 | Xây dựng nhà không để ở. | N |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt. | N |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ. | N |
4221 | Xây dựng công trình điện. | N |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột. | N |
0114 | Trồng cây mía. | N |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu. | N |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | N |
0119 | Trồng cây hàng năm khác. | N |
0111 | Trồng lúa. | N |
0121 | Trồng cây ăn quả | N |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu. | N |
0123 | Trồng cây điều. | N |
0124 | Trồng cây hồ tiêu. | N |
0126 | Trồng cây cà phê. | N |
0127 | Trồng cây chè. | N |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | N |
0129 | Trồng cây lâu năm khác. | N |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. | N |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. | N |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. | N |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. | N |
0146 | Chăn nuôi gia cầm | N |
0149 | Chăn nuôi khác. | N |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. | N |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt. | N |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. | N |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. | N |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | N |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. | N |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. | N |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. | N |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | N |
0710 | Khai thác quặng sắt. | N |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium. | N |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | N |
0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm. | N |
DANH MỤC BÀI VIẾT THÀNH LẬP CÔNG TY:
Đăng ký an toàn thực phẩm tại Đà Nẵng
Thành lập Công ty nước ngoài tại Đà Nẵng
DNG Business xin cám ơn các qúy bạn đọc. Trường hợp nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về các dịch vụ của công ty hãy theo dõi website: //btibd.net/ hoặc liên hệ HOTLINE: 0915888404 để được tư vấn chi tiết.