Công ty Cổ phần Đầu tư Quảng Nam 168

 

DNG BUSINESS - DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY UY TÍN ĐÀ NẴNG với 11 năm kinh nghiệm đã tư vấn cho hàng nghìn lượt khách hàng tại Đà Nẵng và Việt NamDNG BUSINESS đồng thời cũng cấp nhật thường xuyên các công ty mới thành lập tại website btibd.net.
 
Sau đây DNG BUSINESS xin giới thiệu công ty CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUẢNG NAM 168, là công ty mới thành lập tại địa chỉ "401 Hùng Vương, Khối phố Phước Xuyên, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam" do ông/bà TRẦN THANH TUẤN làm giám đốc. Đây là thông tin được trích xuất từ CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BỘ KẾ HOẠCH & ĐẦU TƯ.

Mã số thuế:  4001213537

1. Thông tin công ty:

Đang hoạt động

Loại hình pháp lý: Công ty cổ phần

Ngày bắt đầu thành lập: 06/08/2020

Tên người đại diện theo pháp luật: TRẦN THANH TUẤN

Địa chỉ trụ sở chính: 401 Hùng Vương, Khối phố Phước Xuyên, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

2. Vốn điều lệ (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài, nếu có): 9.999.000.000 VNĐ

3. Nguồn vốn điều lệ: 100 vốn tư nhân

4. Người đại diện theo pháp luật

TRẦN THANH TUẤN - Giám đốc

5. Ngành, nghề kinh doanh: 

Mã ngành Mô tả Ngành chính
4312 Chuẩn bị mặt bằng N
4321 Lắp đặt hệ thống điện N
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng N
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống N
4632 Bán buôn thực phẩm N
4633 Bán buôn đồ uống N
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. N
4311 Phá dỡ N
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
5224 Bốc xếp hàng hóa N
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
5590 Cơ sở lưu trú khác N
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
5629 Dịch vụ ăn uống khác N
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
6110 Hoạt động viễn thông có dây N
6120 Hoạt động viễn thông không dây N
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh. N
6190 Hoạt động viễn thông khác N
6201 Lập trình máy vi tính N
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
7020 Hoạt động tư vấn quản lý N
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
7710 Cho thuê xe có động cơ N
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
7820 Cung ứng lao động tạm thời N
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
8121 Vệ sinh chung nhà cửa N
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
8532 Giáo dục nghề nghiệp N
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên. N
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại. N
1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác. N
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. N
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). N
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. N
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
1520 Sản xuất giày dép N
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
2410 Sản xuất sắt, thép, gang N
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
2431 Đúc sắt thép N
2432 Đúc kim loại màu N
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2610 Sản xuất linh kiện điện tử N
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp. N
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng N
2790 Sản xuất thiết bị điện khác N
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy). N
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. N
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén. N
2819 Sản xuất máy thông dụng khác N
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng. N
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. N
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da. N
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật. N
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
3314 Sửa chữa thiết bị điện N
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
3319 Sửa chữa thiết bị khác N
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
3511 Sản xuất điện. N
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống. N
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
3830 Tái chế phế liệu N
4101 Xây dựng nhà để ở. N
4102 Xây dựng nhà không để ở. N
4211 Xây dựng công trình đường sắt. N
4212 Xây dựng công trình đường bộ. N
4221 Xây dựng công trình điện. N
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột. N
0114 Trồng cây mía. N
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu. N
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
0119 Trồng cây hàng năm khác. N
0111 Trồng lúa. N
0121 Trồng cây ăn quả N
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu. N
0123 Trồng cây điều. N
0124 Trồng cây hồ tiêu. N
0126 Trồng cây cà phê. N
0127 Trồng cây chè. N
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
0129 Trồng cây lâu năm khác. N
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm. N
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. N
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai. N
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn. N
0146 Chăn nuôi gia cầm N
0149 Chăn nuôi khác. N
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. N
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt. N
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi. N
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch. N
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ. N
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ. N
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp. N
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
0710 Khai thác quặng sắt. N
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium. N
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm. N

DANH MỤC BÀI VIẾT THÀNH LẬP CÔNG TY:

Thành Lập Công Ty Tại Đà Nẵng

Đăng Ký Nhãn Hiệu Tại Đà Nẵng

Đăng Ký Mã Vạch Tại Đà Nẵng

Đăng ký an toàn thực phẩm tại Đà Nẵng

Thành lập Công ty nước ngoài tại Đà Nẵng

DNG Business xin cám ơn các qúy bạn đọc. Trường hợp nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về các dịch vụ của công ty hãy theo dõi website: //btibd.net/ hoặc liên hệ HOTLINE: 0915888404 để được tư vấn chi tiết.